🌟 는 고사하고

1. 불가능하거나 매우 어려운 앞의 내용을 말하며 그에 비해 더 쉬운 뒤의 내용도 역시 어려움을 나타내는 표현.

1. ĐỪNG NÓI CHI... CŨNG...: Cấu trúc thể hiện việc nói đến nội dung phía trước rất khó hoặc không thể và nội dung phía sau có dễ hơn so với điều đó thì cũng vẫn khó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기는 고사하고 기차도 못 타 봤어요.
    I've never been on a train, let alone an airplane.
  • Google translate 우리 아이는 영어는 고사하고 한국어도 잘 못해요.
    My kid can't speak korean, let alone english.
  • Google translate 영수는 김치는 고사하고 밑반찬도 아직 잘 못 만든다.
    Youngsoo is still not good at making side dishes, let alone kimchi.
  • Google translate 아침에 운동을 하면 힘차게 하루를 시작할 수 있어서 좋아요.
    Exercise in the morning is good because you can start your day energetically.
    Google translate 저는 아침 운동은 고사하고 늦게 일어나지나 않으면 좋겠어요.
    I hope i don't get up late, let alone morning exercises.
Từ tham khảo 은 고사하고: 불가능하거나 매우 어려운 앞의 내용을 말하며 그에 비해 더 쉬운 뒤의 내용…

는 고사하고: -neun gosahago,はいうまでもなく【は言うまでもなく】。はおろか。はさておき,,,,-х нь байтугай, -х нь битгий хэл,đừng nói chi... cũng...,ไม่ต้องพูดถึง...เลย แม้แต่...ก็..., อย่าว่าแต่...เลย แม้แต่...ก็..., ไม่ต้องถึงขนาด...ขอแค่...,jangankan,,不用说,别说,

📚 Annotation: 주로 부정적인 의미를 나타낼 때, 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 는고사하고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43)